硝酸铀 xiāosuān yóu
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu toan do】

Đọc nhanh: 硝酸铀 (tiêu toan do). Ý nghĩa là: axit urani nitrat.

Ý Nghĩa của "硝酸铀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硝酸铀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. axit urani nitrat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝酸铀

  • volume volume

    - 冰凉 bīngliáng de 酸梅汤 suānméitāng

    - nước ô mai lạnh ngắt

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi duì wèi yǒu 好处 hǎochù

    - Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.

  • volume volume

    - 奶酪 nǎilào sōu le 发出 fāchū suān 臭味 chòuwèi

    - Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.

  • volume volume

    - 印度 yìndù náng bǐng 还有 háiyǒu suān 辣酱 làjiàng

    - Lựa chọn naan hoặc tương ớt.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 里施 lǐshī le 硝酸盐 xiāosuānyán 肥料 féiliào

    - Đã phân bón muối nitrat vào đất.

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi shàng huí 有人 yǒurén zài 教室 jiàoshì 留下 liúxià 酸乳 suānrǔ 空瓶 kōngpíng

    - Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiào , Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFB (一口火月)
    • Bảng mã:U+785D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCLW (重金中田)
    • Bảng mã:U+94C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình