Đọc nhanh: 破茧成蝶 (phá kiển thành điệp). Ý nghĩa là: phá kén thành bướm.
破茧成蝶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá kén thành bướm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破茧成蝶
- 打破 成规
- phá vỡ lề thói cũ.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
- 它 展示 了 从 幼虫 变成 蝴蝶 的 过程
- Nó trình bày quá trình từ ấu trùng trở thành bướm.
- 破茧 重生 是 用来 形容 那些 住 在 活动房屋
- Reinvention dành cho các ngôi sao nhỏ từ các công viên xe kéo
- 成功 击破 了 敌方 阵营
- Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
破›
茧›
蝶›