Đọc nhanh: 砖煤 (chuyên môi). Ý nghĩa là: than gạch.
砖煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than gạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖煤
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他 拿 着 两块 煤
- Cậu ấy cầm 2 cục than.
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 他 用 砖块 镇住 了 纸堆
- Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.
- 他 墁 的 砖 又 平正 又 密合
- gạch anh ấy đóng vừa chặt vừa chắc mịn.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
砖›