Đọc nhanh: 死丕丕地 (tử phi phi địa). Ý nghĩa là: ró ró.
死丕丕地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ró ró
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死丕丕地
- 死守阵地
- Tử thủ trận địa; cố thủ trận địa.
- 丕业
- nghiệp lớn.
- 宁为玉碎 , 不为瓦全 ( 比喻 宁愿 壮烈 地 死去 , 不愿 苟且偷生 )
- thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
- 丕变
- biến đổi lớn.
- 这个 战场 被 视为 圣地 以 纪念 战死 在 这里 的 战士
- Chiến trường này được coi là đất thánh để tưởng nhớ các chiến sĩ hy sinh trong trận đánh ở đây.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 地道 的 纽约 人 打死 也 不会 穿 这个
- Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
- 电脑 不断 地 死机 有时 还 停电
- máy tính liên tục bị treo và đôi khi mất điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丕›
地›
死›