Đọc nhanh: 砂金 (sa kim). Ý nghĩa là: bụi vàng; vàng cốm; vàng tấm.
砂金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi vàng; vàng cốm; vàng tấm
重砂矿中的自然金屑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砂金
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砂›
金›