volume volume

Từ hán việt: 【tịch】

Đọc nhanh: (tịch). Ý nghĩa là: (Tw) silicon (hóa học), Đài Loan, si-líc. Ví dụ : - 矽华 khoáng thiếc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (Tw) silicon (hóa học)

(Tw) silicon (chemistry)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 矽华 xìhuá

    - khoáng thiếc

✪ 2. Đài Loan

Taiwan pr.

✪ 3. si-líc

硅的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 矽华 xìhuá

    - khoáng thiếc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Xī , Xì
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNI (一口弓戈)
    • Bảng mã:U+77FD
    • Tần suất sử dụng:Thấp