部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tịch】
Đọc nhanh: 矽 (tịch). Ý nghĩa là: (Tw) silicon (hóa học), Đài Loan, si-líc. Ví dụ : - 矽华 khoáng thiếc
矽 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) silicon (hóa học)
(Tw) silicon (chemistry)
- 矽华 xìhuá
- khoáng thiếc
✪ 2. Đài Loan
Taiwan pr.
✪ 3. si-líc
硅的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽
矽›
Tập viết