volume volume

Từ hán việt: 【thư】

Đọc nhanh: (thư). Ý nghĩa là: đồi đá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồi đá

rocky hill

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Jū , Qū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBM (一口月一)
    • Bảng mã:U+7820
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp