Đọc nhanh: 石像 (thạch tượng). Ý nghĩa là: Tượng đá.
石像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tượng đá
stone statue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石像
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 石头 像 雹子 一样 落 在 他们 身上
- Những viên đá rơi xuống họ giống như mưa đá.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 蓦然 看 去 , 这 石头 像 一头 卧牛
- chợt nhìn, tảng đá này giống như con bò đang nằm.
- 这座 人 像是 玉石 的
- pho tượng này bằng ngọc thạch.
- 他 只要 一 拿定主意 就 会 像 盘石 般 坚定不移
- Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.
- 绿松石 好像 卡 在 里面 了
- Tôi nghĩ rằng một số màu ngọc lam đã bị mắc kẹt trong đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
石›