Đọc nhanh: 盐酥中卷 (diêm tô trung quyển). Ý nghĩa là: mực vòng chiên muối giòn.
盐酥中卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực vòng chiên muối giòn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐酥中卷
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 我 不愿 卷 到 他们 的 争吵 中 去
- Tôi không muốn tham gia vào cuộc cãi vã của họ.
- 有 一次 小 布什总统 竟 被 一块 椒盐 卷饼 噎住
- Một lần, Tổng thống Bush đã bị nghẹn vì một miếng bánh quy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
卷›
盐›
酥›