wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoán.hoãn.hoàn】

Đọc nhanh: (hoán.hoãn.hoàn). Ý nghĩa là: Hoản (tên khác của tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoản (tên khác của tỉnh An Huy, Trung Quốc)

安徽的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn , Wǎn
    • Âm hán việt: Hoàn , Hoán , Hoãn
    • Nét bút:ノ丨フ一一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAJMU (竹日十一山)
    • Bảng mã:U+7696
    • Tần suất sử dụng:Trung bình