wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【uyển】

Đọc nhanh: (uyển). Ý nghĩa là: uyển (đơn vị tính diện tích đất đai thời xưa, bằng ba mươi mẫu Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uyển (đơn vị tính diện tích đất đai thời xưa, bằng ba mươi mẫu Trung Quốc)

古代称三十亩为一畹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điền 田 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJNU (田十弓山)
    • Bảng mã:U+7579
    • Tần suất sử dụng:Trung bình