部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uyển】
Đọc nhanh: 畹 (uyển). Ý nghĩa là: uyển (đơn vị tính diện tích đất đai thời xưa, bằng ba mươi mẫu Trung Quốc).
畹 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uyển (đơn vị tính diện tích đất đai thời xưa, bằng ba mươi mẫu Trung Quốc)
古代称三十亩为一畹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畹
畹›
Tập viết