Đọc nhanh: 皈 (quy). Ý nghĩa là: quy y; đi tu (một nghi thức của Phật giáo). Ví dụ : - 许多人皈依他们父母所属的教派。 Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
皈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy y; đi tu (một nghi thức của Phật giáo)
(皈依) 原指佛教的入教仪式,后来泛指虔诚地信奉佛教或参加其他宗教组织也作归依
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皈
- 皈依 佛门
- quy y cửa Phật
- 许多 人 皈依 他们 父母 所属 的 教派
- Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.
皈›