Đọc nhanh: 白香词谱 (bạch hương từ phả). Ý nghĩa là: Tuyển tập các giai điệu thơ ci (1795), được biên tập bởi Xu Menglan 舒夢蘭 | 舒梦兰, với 100 bài thơ có thể truy cập được từ đời Đường đến nhà Thanh.
白香词谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuyển tập các giai điệu thơ ci (1795), được biên tập bởi Xu Menglan 舒夢蘭 | 舒梦兰, với 100 bài thơ có thể truy cập được từ đời Đường đến nhà Thanh
Anthology of ci poems tunes (1795), edited by Xu Menglan 舒夢蘭|舒梦兰, with 100 accessible poems from Tang through to Qing times
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白香词谱
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 把 毛主席 的 诗词 谱成 歌曲
- phổ nhạc cho thơ của Mao chủ tịch.
- 根据 这 首歌 的 谱 另外 配 了 一段 词
- dựa vào nhạc của bài hát này, còn phối thêm một đoạn lời nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
词›
谱›
香›