部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiển】
Đọc nhanh: 癣 (tiển). Ý nghĩa là: bệnh nấm ngoài da (như nấm chân, nấm tóc, nấm tay).
癣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh nấm ngoài da (như nấm chân, nấm tóc, nấm tay)
由霉菌引起的某些皮肤病的统称,如发癣、脚癣、手癣等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癣
癣›
Tập viết