xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiển】

Đọc nhanh: (tiển). Ý nghĩa là: bệnh nấm ngoài da (như nấm chân, nấm tóc, nấm tay).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh nấm ngoài da (như nấm chân, nấm tóc, nấm tay)

由霉菌引起的某些皮肤病的统称,如发癣、脚癣、手癣等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+14 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNMQ (大弓一手)
    • Bảng mã:U+7663
    • Tần suất sử dụng:Trung bình