xuàn
volume volume

Từ hán việt: 【huyễn.huyên】

Đọc nhanh: (huyễn.huyên). Ý nghĩa là: nhỏ giọt (nước). Ví dụ : - 花上露犹泫。 sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ giọt (nước)

水点下垂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花上 huāshàng yóu xuàn

    - sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 泫然泪下 xuànránlèixià

    - nước nắt rơi lã chã

  • volume volume

    - 花上 huāshàng yóu xuàn

    - sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Juān , Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Huyên , Huyễn
    • Nét bút:丶丶一丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYVI (水卜女戈)
    • Bảng mã:U+6CEB
    • Tần suất sử dụng:Thấp