部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【huyễn.huyên】
Đọc nhanh: 泫 (huyễn.huyên). Ý nghĩa là: nhỏ giọt (nước). Ví dụ : - 花上露犹泫。 sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt
泫 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ giọt (nước)
水点下垂
- 花上 huāshàng 露 lù 犹 yóu 泫 xuàn
- sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泫
- 泫然泪下 xuànránlèixià
- nước nắt rơi lã chã
泫›
Tập viết