diàn
volume volume

Từ hán việt: 【điệm】

Đọc nhanh: (điệm). Ý nghĩa là: chiếu tre; chiếu. Ví dụ : - 晒簟(摊晒粮食等的席子)。 chiếu phơi lương thực.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiếu tre; chiếu

竹席

Ví dụ:
  • volume volume

    - shài diàn ( 摊晒 tānshài 粮食 liángshí děng de 席子 xízi )

    - chiếu phơi lương thực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shài diàn ( 摊晒 tānshài 粮食 liángshí děng de 席子 xízi )

    - chiếu phơi lương thực.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+12 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điệm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMWJ (竹一田十)
    • Bảng mã:U+7C1F
    • Tần suất sử dụng:Thấp