Đọc nhanh: 瘤 (lựu.lưu). Ý nghĩa là: nhọt, u. Ví dụ : - 毒瘤。 nhọt độc; bướu độc.. - 肉瘤。 bướu thịt.
✪ 1. nhọt
瘤子
- 毒瘤
- nhọt độc; bướu độc.
- 肉瘤
- bướu thịt.
✪ 2. u
皮肤表面或筋骨之间的赘生物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘤
- 毒瘤
- nhọt độc; bướu độc.
- 肉瘤
- bướu thịt.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 肿瘤 压迫 神经 而 引起 疼痛
- chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.
- 良性肿瘤
- bướu lành.
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›