liú
volume volume

Từ hán việt: 【lựu.lưu】

Đọc nhanh: (lựu.lưu). Ý nghĩa là: nhọt, u. Ví dụ : - 毒瘤。 nhọt độc; bướu độc.. - 肉瘤。 bướu thịt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhọt

瘤子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 毒瘤 dúliú

    - nhọt độc; bướu độc.

  • volume volume

    - 肉瘤 ròuliú

    - bướu thịt.

✪ 2. u

皮肤表面或筋骨之间的赘生物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 毒瘤 dúliú

    - nhọt độc; bướu độc.

  • volume volume

    - 肉瘤 ròuliú

    - bướu thịt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • volume volume

    - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • volume volume

    - 肿瘤 zhǒngliú 压迫 yāpò 神经 shénjīng ér 引起 yǐnqǐ 疼痛 téngtòng

    - chỗ sưng ép lên thần kinh gây ra đau đớn.

  • volume volume

    - 良性肿瘤 liángxìngzhǒngliú

    - bướu lành.

  • volume volume

    - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • volume volume

    - 神经纤维 shénjīngxiānwéi liú bìng shì 一种 yīzhǒng 遗传性 yíchuánxìng 疾病 jíbìng

    - U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao