láo
volume volume

Từ hán việt: 【lao】

Đọc nhanh: (lao). Ý nghĩa là: lo-rân-xi-om (ký hiệu: Lr), lao; như "đâm lao; cây lao".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lo-rân-xi-om (ký hiệu: Lr)

金属元素,符号: Lr (lawrencium) 有放射性,由人工核反应获得

✪ 2. lao; như "đâm lao; cây lao"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Lao
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CTBS (金廿月尸)
    • Bảng mã:U+94F9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp