部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lao】
Đọc nhanh: 铹 (lao). Ý nghĩa là: lo-rân-xi-om (ký hiệu: Lr), lao; như "đâm lao; cây lao".
铹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lo-rân-xi-om (ký hiệu: Lr)
金属元素,符号: Lr (lawrencium) 有放射性,由人工核反应获得
✪ 2. lao; như "đâm lao; cây lao"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铹
铹›
Tập viết