yōng
volume volume

Từ hán việt: 【ung】

Đọc nhanh: (ung). Ý nghĩa là: Ung Giang (tên sông, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc), Ung (tên gọi khác của thành phố Nam Ninh, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc); ung.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ung Giang (tên sông, ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)

邕江,水名,在广西

✪ 2. Ung (tên gọi khác của thành phố Nam Ninh, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc); ung

广西南宁的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung
    • Nét bút:フフフ丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVRAU (女女口日山)
    • Bảng mã:U+9095
    • Tần suất sử dụng:Thấp