Đọc nhanh: 痈 (ung). Ý nghĩa là: mụn nhọt; ung nhọt; ung. Ví dụ : - 吮痈舐痔。(比喻不择手段地巴结人) nịnh bợ ra mặt.
痈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn nhọt; ung nhọt; ung
皮肤和皮下组织化脓性的炎症,病原体是葡萄球菌,多发生在背部或项部,症状是局部红肿,形成硬块,表面有许多脓泡,有时形成许多小孔,呈筛状,非常疼痛,常引起发烧、寒战等,严重 时并发败血症
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痈
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
痈›