Đọc nhanh: 病机 (bệnh cơ). Ý nghĩa là: giải thích nguyên nhân, khởi phát và tiến trình của bệnh, sinh bệnh học.
病机 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giải thích nguyên nhân
interpretation of the cause
✪ 2. khởi phát và tiến trình của bệnh
onset and process of an illness
✪ 3. sinh bệnh học
pathogenesis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病机
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 机器 要 保养 好 , 免得 出毛病
- máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 病入膏肓 , 已 无 转机
- hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 机器运行 时有 毛病
- Máy gặp sự cố khi vận hành.
- 这部 机器 没多大 毛病 , 你 却 要 大 拆大卸 , 何必如此 大动干戈 呢
- cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
病›