Đọc nhanh: 畦 (huề). Ý nghĩa là: ruộng có bờ, luống. Ví dụ : - 畦田。 ruộng có bờ.. - 菜畦。 ruộng rau.. - 种了一畦韭菜 đã trồng một vườn hẹ.
畦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng có bờ
有土埂围着的一块块排列整齐的田地,一般是长方形的
- 畦田
- ruộng có bờ.
- 菜畦
- ruộng rau.
- 种 了 一 畦 韭菜
- đã trồng một vườn hẹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. luống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畦
- 菜畦
- ruộng rau.
- 畦田
- ruộng có bờ.
- 种 了 一 畦 韭菜
- đã trồng một vườn hẹ.
畦›