volume volume

Từ hán việt: 【huề】

Đọc nhanh: (huề). Ý nghĩa là: ruộng có bờ, luống. Ví dụ : - 畦田。 ruộng có bờ.. - 菜畦。 ruộng rau.. - 种了一畦韭菜 đã trồng một vườn hẹ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ruộng có bờ

有土埂围着的一块块排列整齐的田地,一般是长方形的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 畦田 qítián

    - ruộng có bờ.

  • volume volume

    - 菜畦 càiqí

    - ruộng rau.

  • volume volume

    - zhǒng le 韭菜 jiǔcài

    - đã trồng một vườn hẹ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. luống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 菜畦 càiqí

    - ruộng rau.

  • volume volume

    - 畦田 qítián

    - ruộng có bờ.

  • volume volume

    - zhǒng le 韭菜 jiǔcài

    - đã trồng một vườn hẹ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Xí
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGG (田土土)
    • Bảng mã:U+7566
    • Tần suất sử dụng:Thấp