Đọc nhanh: 电大 (điện đại). Ý nghĩa là: đại học truyền hình; trường đại học truyền hình.
✪ 1. đại học truyền hình; trường đại học truyền hình
电视大学的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电大
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 他 不大看 电影
- Anh ấy ít khi xem phim.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 大会 通电
- bức điện thông báo của đại hội
- 大楼 的 电梯 总是 很 拥挤
- Thang máy trong tòa cao ốc lúc nào cũng đông đúc.
- 冒 着 这么 大 的 雨 赶去 看 电影 , 何苦 呢
- Mưa to thế mà cũng đi xem phim, tội gì như thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
电›