volume volume

Từ hán việt: 【phác】

Đọc nhanh: (phác). Ý nghĩa là: đá ngọc. Ví dụ : - 浑金璞玉 ngọc chưa mài; vàng chưa luyện

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá ngọc

含着玉的石头,也指没有琢磨的玉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 浑金璞玉 húnjīnpúyù

    - ngọc chưa mài; vàng chưa luyện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 浑金璞玉 húnjīnpúyù

    - ngọc chưa mài; vàng chưa luyện

  • volume volume

    - 理璞 lǐpú 得宝 débǎo 需要 xūyào 细致 xìzhì de 观察 guānchá

    - Làm ngọc cần quan sát tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 理璞 lǐpú 得宝 débǎo 需要 xūyào 耐心 nàixīn 技巧 jìqiǎo

    - Làm ngọc cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phác
    • Nét bút:一一丨一丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTCO (一土廿金人)
    • Bảng mã:U+749E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình