Đọc nhanh: 璞 (phác). Ý nghĩa là: đá ngọc. Ví dụ : - 浑金璞玉 ngọc chưa mài; vàng chưa luyện
璞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá ngọc
含着玉的石头,也指没有琢磨的玉
- 浑金璞玉
- ngọc chưa mài; vàng chưa luyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璞
- 浑金璞玉
- ngọc chưa mài; vàng chưa luyện
- 理璞 得宝 需要 细致 的 观察
- Làm ngọc cần quan sát tỉ mỉ.
- 理璞 得宝 需要 耐心 和 技巧
- Làm ngọc cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
璞›