volume volume

Từ hán việt: 【bộc】

Đọc nhanh: (bộc). Ý nghĩa là: Bộc Dương (tên huyện, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc), họ Bộc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Bộc Dương (tên huyện, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

濮阳,县名,在河南

✪ 2. họ Bộc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Pū , Pú
    • Âm hán việt: Bộc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOTO (水人廿人)
    • Bảng mã:U+6FEE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình