璎珞 yīngluò
volume volume

Từ hán việt: 【anh lạc】

Đọc nhanh: 璎珞 (anh lạc). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc (anh lạc).

Ý Nghĩa của "璎珞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

璎珞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuỗi ngọc (anh lạc)

古代用珠玉穿成的戴在颈项上的装饰品

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璎珞

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Lì , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGHER (一土竹水口)
    • Bảng mã:U+73DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBOV (一土月人女)
    • Bảng mã:U+748E
    • Tần suất sử dụng:Thấp