yīng
volume volume

Từ hán việt: 【anh】

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: anh (đá giống ngọc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh (đá giống ngọc)

似玉的石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBOV (一土月人女)
    • Bảng mã:U+748E
    • Tần suất sử dụng:Thấp