yīng
volume volume

Từ hán việt: 【anh】

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: bông tuyết; hoa tuyết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bông tuyết; hoa tuyết

古书上指雪花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ