部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 璎
珱
瓔
璎 là gì? 璎 (Anh). Bộ Ngọc 玉 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一一丨一丨フノ丶丨フノ丶フノ一). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc đeo. Chi tiết hơn...