yīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tiếng chuông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng chuông

铃声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丨フ一ノ丶
    • Thương hiệt:XCTLK (重金廿中大)
    • Bảng mã:U+9533
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp