yīng
volume volume

Từ hán việt: 【anh】

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: ríu rít (tiếng chim kêu.), tiếng khóc thút thít; khóc thầm; huhu; hic hic. Ví dụ : - 鸟儿在枝头嘤嘤叫。 Chim đang hót líu lo trên cành cây.. - 树林里嘤嘤声此起彼伏。 Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.. - 嘤嘤嘤太饿了。 huhuhu, đói quá đi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ríu rít (tiếng chim kêu.)

象声词,形容鸟叫声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 枝头 zhītóu yīng yīng jiào

    - Chim đang hót líu lo trên cành cây.

  • volume volume

    - 树林 shùlín yīng yīng shēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.

✪ 2. tiếng khóc thút thít; khóc thầm; huhu; hic hic

模拟低微的哭泣声

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīng yīng yīng 太饿 tàiè le

    - huhuhu, đói quá đi.

  • volume volume

    - 太过分 tàiguòfèn le yīng yīng yīng

    - Anh quá đáng quá đi, huhuhu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yīng yīng yīng 太饿 tàiè le

    - huhuhu, đói quá đi.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 枝头 zhītóu yīng yīng jiào

    - Chim đang hót líu lo trên cành cây.

  • volume volume

    - 树林 shùlín yīng yīng shēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - Tiếng chim hót líu lo vang lên trong rừng.

  • volume volume

    - 太过分 tàiguòfèn le yīng yīng yīng

    - Anh quá đáng quá đi, huhuhu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBOV (口月人女)
    • Bảng mã:U+5624
    • Tần suất sử dụng:Trung bình