Đọc nhanh: 球面 (cầu diện). Ý nghĩa là: mặt cầu; mặt bóng, bề mặt hình cầu.
球面 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cầu; mặt bóng
球的表面,是半圆以直径为轴旋转而形成的表面
✪ 2. bề mặt hình cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球面
- 这个 球 的 球面 很 光滑
- Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.
- 面对 空门 却 把 球 踢飞 了
- khung thành trước mặt bỏ trống, nhưng lại đá bóng bay đi mất.
- 足球 里面 有 球胆
- Trong quả bóng đá có ruột bóng.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 球触 到 了 地面
- Bóng chạm đến mặt đất.
- 我 说 我 租 那栋 房子 的 时候 撞球 桌 就 在 里面 了
- Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
面›