ěr
volume volume

Từ hán việt: 【nhị.nhĩ】

Đọc nhanh: (nhị.nhĩ). Ý nghĩa là: hoa tai ngọc; hoa tai bằng trân châu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa tai ngọc; hoa tai bằng trân châu

用珠子或玉石做的耳环

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nhị
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGSJ (一土尸十)
    • Bảng mã:U+73E5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình