ěr
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ】

Đọc nhanh: (nhĩ). Ý nghĩa là: Erbi; Éc-bi-um (kí hiệu: Er).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Erbi; Éc-bi-um (kí hiệu: Er)

金属元素,符号Er (erbium) 是一种稀土金属,有银色光泽,能使水分解

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJ (重金尸十)
    • Bảng mã:U+94D2
    • Tần suất sử dụng:Thấp