ěr
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ】

Đọc nhanh: (nhĩ). Ý nghĩa là: ngựa chiến; chiến mã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa chiến; chiến mã

马名騄駬泛指良马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFSJ (尸火尸十)
    • Bảng mã:U+99EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp