Đọc nhanh: 环面 (hoàn diện). Ý nghĩa là: hủy bỏ, bề mặt nhẫn, hình xuyến (toán học.).
环面 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hủy bỏ
annulus
✪ 2. bề mặt nhẫn
ring surface
✪ 3. hình xuyến (toán học.)
torus (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环面
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 四面 环水
- chung quanh toàn là nước.
- 社会 面临 环保 危机
- Xã hội đối mặt với khủng hoảng môi trường.
- 面 的 环境 需要 改善
- Môi trường tổng thể cần được cải thiện.
- 四面 竹树 环合 , 清幽 异常
- trúc trồng chung quanh, thanh nhã lạ lùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
面›