Đọc nhanh: 王丹 (vương đan). Ý nghĩa là: Wang Dan (1969-), nhà bất đồng chính kiến Trung Quốc, một trong những nhà lãnh đạo của phong trào dân chủ sinh viên Bắc Kinh năm 1989.
王丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Dan (1969-), nhà bất đồng chính kiến Trung Quốc, một trong những nhà lãnh đạo của phong trào dân chủ sinh viên Bắc Kinh năm 1989
Wang Dan (1969-), Chinese dissident, one of the leaders of the Beijing student democracy movement of 1989
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 王丹
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
王›