Đọc nhanh: 玉札 (ngọc trát). Ý nghĩa là: burnet tuyệt vời (Sanguisorba officinalis), nephrite.
玉札 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. burnet tuyệt vời (Sanguisorba officinalis)
great burnet (Sanguisorba officinalis)
✪ 2. nephrite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉札
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 他 琢 了 三天 这块 玉
- Anh ấy đã chạm khắc viên ngọc này ba ngày.
- 他 收藏 了 许多 玫玉 饰品
- Anh ấy sưu tập được rất nhiều đồ trang sức bằng ngọc.
- 他用 错 打磨 这块 玉石
- Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
札›
玉›