xiè
volume volume

Từ hán việt: 【giới】

Đọc nhanh: (giới). Ý nghĩa là: cây kiệu, củ kiệu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây kiệu

多年生草本植物,地下有鳞茎,叶子细长,花紫色,伞形花序鳞茎可以吃

✪ 2. củ kiệu

这种植物的鳞茎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一丨丨一ノフ丶丨一一一丨一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TMNM (廿一弓一)
    • Bảng mã:U+85A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp