Đọc nhanh: 猪熊 (trư hùng). Ý nghĩa là: gấu lợn.
猪熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu lợn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪熊
- 馇 猪食
- khuấy cám heo.
- 你 可 真熊 !
- Bạn thật là hèn nhát!
- 你 咋 这么 熊 呢
- Sao bạn lại bất tài như thế này.
- 你 怕不怕 熊 ?
- Bạn có sợ gấu không?
- 他 这个 人 特别 熊
- Anh ấy là người rất hèn nhát.
- 你别 这么 熊 好不好 ?
- Bạn đừng hèn nhát như vậy có được không?
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
- 他 每天 收工 回家 , 还 捎带 挑些 猪草
- hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
猪›