猪熊 zhūxióng
volume volume

Từ hán việt: 【trư hùng】

Đọc nhanh: 猪熊 (trư hùng). Ý nghĩa là: gấu lợn.

Ý Nghĩa của "猪熊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猪熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gấu lợn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猪熊

  • volume volume

    - chā 猪食 zhūshí

    - khuấy cám heo.

  • volume volume

    - 真熊 zhēnxióng

    - Bạn thật là hèn nhát!

  • volume volume

    - 这么 zhème xióng ne

    - Sao bạn lại bất tài như thế này.

  • volume volume

    - 怕不怕 pàbùpà xióng

    - Bạn có sợ gấu không?

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 特别 tèbié xióng

    - Anh ấy là người rất hèn nhát.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 这么 zhème xióng 好不好 hǎobùhǎo

    - Bạn đừng hèn nhát như vậy có được không?

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 尝过 chángguò 外婆 wàipó zuò de 美味 měiwèi de zhū 血肠 xuècháng ma

    - Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà

  • volume volume

    - 每天 měitiān 收工 shōugōng 回家 huíjiā hái 捎带 shāodài 挑些 tiāoxiē 猪草 zhūcǎo

    - hàng ngày anh ấy đi làm về, tiện thể còn gánh về ít rau cho heo ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao