xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hổ.hao.khiêu】

Đọc nhanh: (hổ.hao.khiêu). Ý nghĩa là: hổ gầm gừ giận dữ; hổ gầm, Hao Đình (địa danh thời cổ, ở huyện Nghi Đô, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hổ gầm gừ giận dữ; hổ gầm

虎怒吼

✪ 2. Hao Đình (địa danh thời cổ, ở huyện Nghi Đô, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

猇亭,古地名,在今湖北宜都县北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hổ , Khiêu
    • Nét bút:ノフノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:KHYPU (大竹卜心山)
    • Bảng mã:U+7307
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp