部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hổ.hao.khiêu】
Đọc nhanh: 猇 (hổ.hao.khiêu). Ý nghĩa là: hổ gầm gừ giận dữ; hổ gầm, Hao Đình (địa danh thời cổ, ở huyện Nghi Đô, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).
猇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hổ gầm gừ giận dữ; hổ gầm
虎怒吼
✪ 2. Hao Đình (địa danh thời cổ, ở huyện Nghi Đô, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)
猇亭,古地名,在今湖北宜都县北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猇
猇›
Tập viết