部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phí phí】
Đọc nhanh: 狒狒 (phí phí). Ý nghĩa là: Khỉ đầu c, khỉ đầu chó.
狒狒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khỉ đầu c
狒狒:狒狒属下的动物统称
✪ 2. khỉ đầu chó
哺乳动物, 身体形状像猴, 头部形状像狗, 毛灰褐色, 四肢粗, 尾细长群居, 杂食多产在非洲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狒狒
狒›
Tập viết