部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phi】
Đọc nhanh: 狓 (phi). Ý nghĩa là: ngang tàng; ngang ngược; trộm, giặc dữ tợn.
狓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang tàng; ngang ngược; trộm, giặc dữ tợn
猖狂:飞扬跋扈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狓