部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tì.tỳ.phê】
Đọc nhanh: 砒 (tì.tỳ.phê). Ý nghĩa là: A-sen (arsenicum, kí hiệu: AS), thạch tín; nhân ngôn.
砒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. A-sen (arsenicum, kí hiệu: AS)
砷的旧称
✪ 2. thạch tín; nhân ngôn
砒霜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砒
砒›
Tập viết