volume volume

Từ hán việt: 【tì.tỳ.phê】

Đọc nhanh: (tì.tỳ.phê). Ý nghĩa là: A-sen (arsenicum, kí hiệu: AS), thạch tín; nhân ngôn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. A-sen (arsenicum, kí hiệu: AS)

砷的旧称

✪ 2. thạch tín; nhân ngôn

砒霜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê , , Tỳ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRPP (一口心心)
    • Bảng mã:U+7812
    • Tần suất sử dụng:Thấp