kào
volume volume

Từ hán việt: 【khao】

Đọc nhanh: (khao). Ý nghĩa là: khao. Ví dụ : - 犒赏。 khao thưởng.. - 犒军 khao quân

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khao

犒劳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 犒赏 kàoshǎng

    - khao thưởng.

  • volume volume

    - 犒军 kàojūn

    - khao quân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chī 犒劳 kàoláo ( 享受 xiǎngshòu 搞劳 gǎoláo )

    - ăn khao.

  • volume volume

    - 犒劳 kàoláo 将士 jiàngshì

    - khao tướng sĩ.

  • volume volume

    - 犒军 kàojūn

    - khao quân

  • volume volume

    - 犒赏三军 kàoshǎngsānjūn

    - thưởng cho ba quân.

  • volume volume

    - 犒赏 kàoshǎng

    - khao thưởng.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 犒劳 kàoláo le 大家 dàjiā 一顿 yīdùn 大餐 dàcān

    - Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+10 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Khao
    • Nét bút:ノ一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQYRB (竹手卜口月)
    • Bảng mã:U+7292
    • Tần suất sử dụng:Thấp