Đọc nhanh: 犒 (khao). Ý nghĩa là: khao. Ví dụ : - 犒赏。 khao thưởng.. - 犒军 khao quân
犒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khao
犒劳
- 犒赏
- khao thưởng.
- 犒军
- khao quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犒
- 吃 犒劳 ( 享受 搞劳 )
- ăn khao.
- 犒劳 将士
- khao tướng sĩ.
- 犒军
- khao quân
- 犒赏三军
- thưởng cho ba quân.
- 犒赏
- khao thưởng.
- 老板 犒劳 了 大家 一顿 大餐
- Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
犒›