volume volume

Từ hán việt: 【cụ】

Đọc nhanh: (cụ). Ý nghĩa là: một con; một cặp (cày một con, cày hai con...).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một con; một cặp (cày một con, cày hai con...)

牵引犁、耙等农具的畜力单位,能拉动一种农具的畜力叫一犋,有时是一头牲口,有时是两头或两头以上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQBMC (竹手月一金)
    • Bảng mã:U+728B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp