部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cụ】
Đọc nhanh: 犋 (cụ). Ý nghĩa là: một con; một cặp (cày một con, cày hai con...).
犋 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một con; một cặp (cày một con, cày hai con...)
牵引犁、耙等农具的畜力单位,能拉动一种农具的畜力叫一犋,有时是一头牲口,有时是两头或两头以上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犋
犋›
Tập viết