volume volume

Từ hán việt: 【cụ】

Đọc nhanh: (cụ). Ý nghĩa là: gió lốc lớn; bão. Ví dụ : - 外面飓风呼啸著. Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gió lốc lớn; bão

飓风

Ví dụ:
  • volume volume

    - 外面 wàimiàn 飓风 jùfēng 呼啸 hūxiào zhù

    - Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 外面 wàimiàn 飓风 jùfēng 呼啸 hūxiào zhù

    - Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phong 風 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:ノフノ丶丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHNBM (重竹弓月一)
    • Bảng mã:U+98D3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình