部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cụ】
Đọc nhanh: 飓 (cụ). Ý nghĩa là: gió lốc lớn; bão. Ví dụ : - 外面飓风呼啸著. Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
✪ 1. gió lốc lớn; bão
飓风
- 外面 wàimiàn 飓风 jùfēng 呼啸 hūxiào 著 zhù
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飓
飓›
Tập viết