Đọc nhanh: 牛三角肉 (ngưu tam giác nhụ). Ý nghĩa là: Thịt nạm bụng bên sườn cùng với gầu; nạm. Phần thịt này có màu đỏ sậm hơn các phần thịt khác; nhiều nạc xen kẽ gân giòn sật sật. Là phần thịt được cắt từ phần đùi thăn dưới (bottom sirloin); có phần cắt như hình tam giác nên được gọi là Tri-tip; nhiều nạc xen lẫn vân mỡ..
牛三角肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt nạm bụng bên sườn cùng với gầu; nạm. Phần thịt này có màu đỏ sậm hơn các phần thịt khác; nhiều nạc xen kẽ gân giòn sật sật. Là phần thịt được cắt từ phần đùi thăn dưới (bottom sirloin); có phần cắt như hình tam giác nên được gọi là Tri-tip; nhiều nạc xen lẫn vân mỡ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛三角肉
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
牛›
⺼›
肉›
角›