Đọc nhanh: 片言 (phiến ngôn). Ý nghĩa là: vài câu; vài lời; một vài câu; một vài lời. Ví dụ : - 片言只字。 vài chữ đôi lời.. - 片言可决。 một vài câu đủ quyết định.
片言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vài câu; vài lời; một vài câu; một vài lời
简短的几句话
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片言
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
言›