片言 piànyán
volume volume

Từ hán việt: 【phiến ngôn】

Đọc nhanh: 片言 (phiến ngôn). Ý nghĩa là: vài câu; vài lời; một vài câu; một vài lời. Ví dụ : - 片言只字。 vài chữ đôi lời.. - 片言可决。 một vài câu đủ quyết định.

Ý Nghĩa của "片言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

片言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vài câu; vài lời; một vài câu; một vài lời

简短的几句话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 片言只字 piànyánzhīzì

    - vài chữ đôi lời.

  • volume volume

    - 片言 piànyán 可决 kějué

    - một vài câu đủ quyết định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片言

  • volume volume

    - 片言 piànyán 可决 kějué

    - một vài câu đủ quyết định.

  • volume volume

    - 片言只字 piànyánzhīzì

    - vài chữ đôi lời.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丰收 fēngshōu de 景色 jǐngsè 映入眼帘 yìngrùyǎnlián

    - cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn hǎi 展现 zhǎnxiàn zài 眼前 yǎnqián

    - Một vùng biển hiện ra trước mắt.

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao