牂牂 zāng zāng
volume volume

Từ hán việt: 【tang tang】

Đọc nhanh: 牂牂 (tang tang). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp; xanh tươi. Ví dụ : - 其叶牂牂 lá cây rậm rạp

Ý Nghĩa của "牂牂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. um tùm; rậm rạp; xanh tươi

草木茂盛的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牂牂

  • volume volume

    - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丨一ノ丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMTQ (女一廿手)
    • Bảng mã:U+7242
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp